Có 2 kết quả:
亘古不变 gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ • 亙古不變 gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unchanging since times immemorial (idiom)
(2) unalterable
(3) unvarying
(4) monotonous
(2) unalterable
(3) unvarying
(4) monotonous
Bình luận 0
gèn gǔ bù biàn ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unchanging since times immemorial (idiom)
(2) unalterable
(3) unvarying
(4) monotonous
(2) unalterable
(3) unvarying
(4) monotonous
Bình luận 0